Trong hệ thống thuế hiện hành, thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là một trong những sắc thuế quan trọng nhằm đảm bảo công bằng, chia sẻ nghĩa vụ với ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, để tính thuế TNCN một cách đúng luật và đầy đủ, bước đầu tiên không thể bỏ qua chính là xác định tình trạng cư trú của người nộp thuế. Việc phân biệt “cá nhân cư trú” và “cá nhân không cư trú” không chỉ ảnh hưởng đến phương pháp tính thuế mà còn quyết định đến thu nhập chịu thuế, thuế suất áp dụng và nghĩa vụ khai báo tại Việt Nam.

1. Cơ sở pháp lý và nguyên tắc phân loại

Căn cứ theo Luật Thuế thu nhập cá nhân số 04/2007/QH12, sửa đổi, bổ sung tại Luật số 26/2012/QH13, cùng với Thông tư 111/2013/TT-BTC, cá nhân được chia thành hai nhóm: cư trúkhông cư trú. Việc phân loại này nhằm phản ánh đúng thực tế nơi phát sinh thu nhập, thời gian lưu trú và mối liên hệ của cá nhân với Việt Nam.

2. Thế nào là cá nhân cư trú?

Theo quy định tại Điều 1 Thông tư 111/2013/TT-BTC, một cá nhân được xác định là cư trú tại Việt Nam nếu đáp ứng một trong hai điều kiện sau:

Thứ nhất, cá nhân có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong một năm dương lịch hoặc trong 12 tháng liên tục kể từ ngày đầu tiên có mặt tại Việt Nam. Việc xác định số ngày có mặt không cần liên tục mà chỉ cần cộng dồn đủ 183 ngày. Ngày đến và ngày đi đều được tính là một ngày cư trú.

Thứ hai, cá nhân có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam. Điều này bao gồm có nơi đăng ký thường trú (trên sổ hộ khẩu) hoặc có nhà thuê để ở tại Việt Nam theo hợp đồng thuê có thời hạn từ 183 ngày trở lên trong năm tính thuế.

Khi đã được xác định là cá nhân cư trú, người đó sẽ phải khai báo và nộp thuế TNCN tại Việt Nam cho toàn bộ thu nhập, bao gồm thu nhập phát sinh tại Việt Nam và thu nhập toàn cầu (nếu có), sau khi được trừ các khoản miễn giảm và khấu trừ theo quy định.

3. Cá nhân không cư trú là ai?

Ngược lại, cá nhân không cư trú là người không đáp ứng bất kỳ điều kiện nào nêu trên, tức là:

  • Không có mặt tại Việt Nam dưới 183 ngày trong năm dương lịch hoặc 12 tháng liên tục;
  • Không có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam theo luật định.

Trong trường hợp này, cá nhân chỉ phải nộp thuế TNCN tại Việt Nam trên phần thu nhập phát sinh tại Việt Nam, và áp dụng mức thuế suất cố định, không được khấu trừ các khoản miễn giảm gia cảnh như với cá nhân cư trú.

4. Sự khác biệt trong cách tính thuế thu nhập cá nhân

Việc phân biệt cá nhân cư trú và không cư trú dẫn đến sự khác biệt rõ rệt trong cách tính thuế:

Đối với cá nhân cư trú, thuế thu nhập từ tiền lương, tiền công được tính theo biểu thuế lũy tiến từng phần, gồm 7 bậc, từ 5% đến 35%. Ngoài ra, cá nhân cư trú được khấu trừ các khoản miễn giảm như giảm trừ bản thân (11 triệu đồng/tháng), giảm trừ người phụ thuộc (4,4 triệu đồng/người/tháng), cùng các khoản bảo hiểm bắt buộc, đóng góp từ thiện…

Đối với cá nhân không cư trú, thu nhập từ tiền lương tiền công tại Việt Nam bị áp dụng mức thuế suất 20% cố định, không được giảm trừ hay khấu trừ. Điều này khiến số thuế phải nộp của cá nhân không cư trú thường cao hơn, dù tổng thu nhập có thể thấp hơn so với cá nhân cư trú.

5. Một số tình huống thực tiễn thường gặp

Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp sử dụng chuyên gia nước ngoài thường gặp khó khăn trong việc xác định tình trạng cư trú của họ, đặc biệt là khi họ sang Việt Nam làm việc từ giữa năm hoặc làm việc luân phiên. Một số trường hợp nhân viên nước ngoài chỉ làm việc 2–3 tháng nhưng vẫn phát sinh thu nhập tại Việt Nam. Nếu doanh nghiệp xác định sai tình trạng cư trú, rất dễ dẫn đến tính thuế sai, khai báo sai, và chịu xử phạt hành chính về thuế.

Tương tự, người Việt Nam đi công tác nước ngoài dài hạn cũng cần lưu ý: nếu vẫn có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam, hoặc không khai báo chính xác thời gian lưu trú, vẫn có thể bị coi là cư trú và phải khai thuế thu nhập toàn cầu tại Việt Nam.

Xác định cá nhân cư trú và không cư trú – Bước đầu tiên để tính thuế thu nhập cá nhân chính xác